🔍 Search: HỮU HẠN
🌟 HỮU HẠN @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
유한
(有限)
Danh từ
-
1
일정한 한도나 한계가 있음.
1 SỰ HỮU HẠN: Sự có hạn mức hay giới hạn nhất định.
-
1
일정한 한도나 한계가 있음.
-
유한하다
(有限 하다)
Tính từ
-
1
일정한 한도나 한계가 있다.
1 HỮU HẠN, CÓ HẠN: Có hạn mức hay giới hạn nhất định.
-
1
일정한 한도나 한계가 있다.